FORTUNER 2.4AT 4X2 2022
1,107,000,000 VNĐ – 1,115,000,000 VNĐ
Yêu cầu gọi lại
ĐĂNG KÝ LÁI THỬ - YÊU CẦU GỌI LẠI

Nhập tên và số điện thoại của bạn để chúng tôi tư vấn kỹ hơn về sản phẩm
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp/6AT
Danh mục: Fortuner, Xe Trong Nước
Từ khóa: Fortuner 2.4AT 4X2 2022
NGOẠI THẤT
PHỤ KIỆN
Đang cập nhật phụ kiện cho sản phẩm này
Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
||
Bố trí xy lanh |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Hệ thống nhiên liệu |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
||
Tốc độ tối đa |
|
||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
||
Hệ thống truyền động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
|
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
||
Kết hợp (L/100km) |
|
Download Catalouge
Đang cập nhật link download catalouge cho sản phẩm này ...
Sản phẩm tương tự
Xe Trong Nước
495,000,000 VNĐ
Xe Trong Nước
995,000,000 VNĐ – 1,003,000,000 VNĐ
Xe Trong Nước
592,000,000 VNĐ – 600,000,000 VNĐ
Xe Trong Nước
542,000,000 VNĐ
Xe Nhập Khẩu
719,000,000 VNĐ – 727,000,000 VNĐ
Xe Trong Nước
478,000,000 VNĐ
Xe Trong Nước
1,248,000,000 VNĐ
Xe Trong Nước
561,000,000 VNĐ