Bảng Giá Xe TOYOTA HUẾ 2023 Mới Nhất

BẢNG GIÁ XE

Hình ảnh

Dòng xe

Mô tả

Giá

 

 

Yaris Cross HEV (2 tông màu)

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp

Động cơ Hybrid (xăng + điện)

dung tích 1496 cc

850.000.000 VNĐ

Yaris Cross HEV (trắng ngọc trai)

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp

Động cơ Hybrid (xăng + điện)

dung tích 1496 cc

846.000.000 VNĐ

Yaris Cross HEV (đen)

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp

Động cơ Hybrid (xăng + điện)

dung tích 1496 cc

838.000.000 VNĐ

Yaris Cross (2 tông màu)

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp kép Động cơ xăng dung tích 1496 cc

742.000.000 VNĐ

Yaris Cross (trắng ngọc trai)

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp kép Động cơ xăng dung tích 1496 cc

738.000.000 VNĐ

Yaris Cross (đen)

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp kép Động cơ xăng dung tích 1496 cc

730.000.000 VNĐ

 

 

Raize (1 tông màu Đen, Đỏ)

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp CVT Động cơ xăng dung tích 998 cc

552.000.000 VNĐ

Raize (Trắng ngọc trai & 2 tông màu)

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp CVT Động cơ xăng dung tích 998 cc

560.000.000 VNĐ

Raize (2 tông màu trắng ngọc trai/đen)

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp CVT Động cơ xăng dung tích 998 cc

563.000.000 VNĐ

 

 

Corolla Cross

1.8HEV (trắng ngọc trai)

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp CVT Động cơ Hybrid (xăng + điện) dung tích 1798 cc

963.000.000 VNĐ

Corolla Cross

1.8HEV (các màu khác

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp CVT Động cơ Hybrid (xăng + điện) dung tích 1798 cc

955.000.000 VNĐ

Corolla Cross

1.8V (Trắng ngọc trai)

5 chỗ ngồi

Số tự động CVT vô cấp

Động cơ xăng dung tích 1798cc

868.000.000 VNĐ

Corolla Cross

1.8V (các màu khác)

5 chỗ ngồi

Số tự động CVT vô cấp

Động cơ xăng dung tích 1798cc

860.000.000 VNĐ

Corolla Cross

1.8G (trắng ngọc trai)

5 chỗ ngồi

Số tự động CVT vô cấp

Động cơ xăng dung tích 1798cc

763.000.000 VNĐ

Corolla Cross

1.8G (các màu khác)

5 chỗ ngồi

Số tự động CVT vô cấp

Động cơ xăng dung tích 1798cc

755.000.000 VNĐ

 

 

Wigo E

5 chỗ ngồi Số sàn 5 cấp

Động cơ xăng dung tích 1198cc

360.000.000 VNĐ

Wigo G

5 chỗ ngồi

Số biến thiên vô cấp kép

Động cơ xăng dung tích 1198cc

405.000.000 VNĐ

 

 

Yaris 1.5G CVT

5 chỗ ngồi

Số tự động vô cấp

Động cơ xăng dung tích 1496cc

684.000.000 VNĐ

 

 

Vios 1.5G-CVT

(trắng ngọc trai)

5 chỗ ngồi Hộp số CVT

Động cơ xăng dung tích 1.496cc

600.000.000 VNĐ

Vios 1.5G-CVT

(các màu khác)

5 chỗ ngồi Hộp số CVT

Động cơ xăng dung tích 1.496cc

592.000.000 VNĐ

Vios 1.5E-CVT

(trắng ngọc trai)

5 chỗ ngồi Hộp số CVT

Động cơ xăng dung tích 1.496cc

536.000.000 VNĐ

Vios 1.5E-CVT

(các màu khác)

5 chỗ ngồi Hộp số CVT

Động cơ xăng dung tích 1.496 cc

528.000.000 VNĐ

Vios 1.5E-MT

(trắng ngọc trai)

5 chỗ ngồi Số sàn 5 cấp

Động cơ xăng dung tích 1.496cc

487.000.000 VNĐ

Vios 1.5E-MT

(các màu khác)

5 chỗ ngồi Số sàn 5 cấp

Động cơ xăng dung tích 1.496cc

479.000.000 VNĐ

 

 

Corolla Altis

1.8HEV (trắng ngọc trai)

5 chỗ ngồi

Điều hòa tự động 2 vùng độc lập Số tự động vô cấp CVT

Động cơ Hybrid (xăng + điện) dung tích 1798 cc

868.000.000 VNĐ

Corolla Altis

1.8HEV (các màu khác)

5 chỗ ngồi

Điều hòa tự động 2 vùng độc lập Số tự động vô cấp CVT

Động cơ Hybrid (xăng + điện) dung tích 1798 cc

860.000.000 VNĐ

Corolla Altis

1.8V (trắng ngọc trai)

5 chỗ ngồi

Điều hòa tự động 2 vùng độc lập Số tự động vô cấp CVT

Động cơ xăng dung tích 1798 cc

773.000.000 VNĐ

Corolla Altis

1.8V (các màu khác)

5 chỗ ngồi

Điều hòa tự động 2 vùng độc lập Số tự động vô cấp CVT

Động cơ xăng dung tích 1798 cc

765.000.000 VNĐ

Corolla Altis

1.8G (trắng ngọc trai)

5 chỗ ngồi

Điều hòa tự động 1 vùng Số tự động vô cấp CVT

Động cơ xăng dung tích 1798 cc

727.000.000 VNĐ

Corolla Altis 1.8G

5 chỗ ngồi

Điều hòa tự động 1 vùng Số tự động vô cấp CVT

Động cơ xăng dung tích 1798 cc

719.000.000 VNĐ

 

 

Camry 2.5HV (trắng ngọc trai)

5 chỗ ngồi

Điều hòa tự động 3 vùng độc lập Số tự động vô cấp E-CVT

Động cơ Hybrid (xăng + điện) dung tích 2487cc

1.503.000.000

VNĐ

Camry 2.5HV (các màu khác)

5 chỗ ngồi

Điều hòa tự động 3 vùng độc lập Số tự động vô cấp E-CVT

Động cơ Hybrid (xăng + điện) dung tích 2487cc

1.495.000.000

VNĐ

Camry 2.5Q (trắng ngọc trai)

5 chỗ ngồi

Điều hòa tự động 3 vùng độc lập Số tự động 8 cấp/8AT

Động cơ xăng dung tích 2487cc

1.413.000.000

VNĐ

Camry 2.5Q (các màu khác)

5 chỗ ngồi

Điều hòa tự động 3 vùng độc lập Số tự động 8 cấp/8AT

Động cơ xăng dung tích 2487cc

1.405.000.000

VNĐ

Camry 2.0Q (trắng ngọc trai)

5 chỗ ngồi

Điều hòa tự động 3 vùng độc lập Số tự động vô cấp CVT

Động cơ xăng dung tích 1987cc

1.228.000.000

VNĐ

Camry 2.0Q (các màu khác)

5 chỗ ngồi

Điều hòa tự động 3 vùng độc lập Số tự động vô cấp CVT

Động cơ xăng dung tích 1987cc

1.220.000.000

VNĐ

Camry 2.0G (trắng ngọc trai)

5 chỗ ngồi

Điều hòa tự động 2 vùng độc lập Số tự động vô cấp CVT

Động cơ xăng dung tích 1987cc

1.113.000.000

VNĐ

Camry 2.0G (các màu khác)

5 chỗ ngồi

Điều hòa tự động 2 vùng độc lập Số tự động vô cấp CVT

Động cơ xăng dung tích 1987cc

1.105.000.000

VNĐ

 

 

Innova Venturer (trắng ngọc trai)

8 chỗ ngồi

Số tự động 6 cấp

Động cơ xăng dung tích 1998cc

893.000.000 VNĐ

Innova Venturer (các màu khác)

8 chỗ ngồi

Số tự động 6 cấp

Động cơ xăng dung tích 1998cc

885.000.000 VNĐ

Innova V 2.0AT (trắng ngọc trai)

7 chỗ ngồi

Số tự động 6 cấp

Động cơ xăng dung tích 1998cc

1.003.000.000

VNĐ

Innova V 2.0AT (các màu khác)

7 chỗ ngồi

Số tự động 6 cấp

Động cơ xăng dung tích 1998cc

995.000.000 VNĐ

Innova G 2.0AT (trắng ngọc trai)

8 chỗ ngồi

Số tự động 6 cấp

Động cơ xăng dung tích 1998cc

878.000.000 VNĐ

Innova G 2.0AT (các màu khác)

8 chỗ ngồi

Số tự động 6 cấp

Động cơ xăng dung tích 1998cc

870.000.000 VNĐ

Innova E 2.0MT

8 chỗ ngồi Số sàn 5 cấp

Động cơ xăng dung tích 1998cc

755.000.000 VNĐ

 

 

Veloz Cross CVT Top (trắng ngọc trai)

7 chỗ ngồi

Số tự động vô cấp Động cơ xăng Dung tích 1496 cc

706.000.000 VNĐ

 

 

Veloz Cross CVT Top

7 chỗ ngồi

Số tự động vô cấp Động cơ xăng Dung tích 1496 cc

698.000.000 VNĐ

Veloz Cross CVT (trắng ngọc trai)

7 chỗ ngồiSố tự động vô cấpĐộng cơ xăngDung tích 1496 cc

666.000.000 VNĐ

Veloz Cross CVT

7 chỗ ngồi

Số tự động vô cấp Động cơ xăng Dung tích 1496 cc

658.000.000 VNĐ

 

 

Avanza Premio CVT

7 chỗ ngồi

Số tự động vô cấp Động cơ xăng Dung tích 1496 cc

598.000.000 VNĐ

Avanza Premio MT

7 chỗ ngồi Số sàn 5 cấp

Động cơ xăng Dung tích 1496 cc

558.000.000 VNĐ

 

 

Fortuner 2.4MT 4×2

7 chỗ ngồi

Hộp số sàn 6 cấp

Động cơ dầu dung tích 2393 cc, 4×2

1.026.000.000

VNĐ

Fortuner 2.8AT 4×4

7 chỗ ngồi

Hộp số tự động 6 cấp

Động cơ dầu dung tích 2755 cc, 4×4

1.434.000.000

VNĐ

Fortuner 2.8AT 4×4 (trắng ngọc trai)

7 chỗ ngồi

Hộp số tự động 6 cấp

Động cơ dầu dung tích 2755 cc, 4×4

1.442.000.000

VNĐ

 

 

Fortuner 2.4 AT 4×2

7 chỗ ngồi

Hộp số tự động 6 cấp

Động cơ dầu dung tích 2393 cc, 4×2

1.118.000.000

VNĐ

Fortuner 2.4 AT 4×2 (trắng ngọc trai)

7 chỗ ngồi

Hộp số tự động 6 cấp

Động cơ dầu dung tích 2393 cc, 4×2

1.126.000.000

VNĐ

Fortuner 2.7AT 4×2

7 chỗ ngồi

Hộp số tự động 6 cấp

Động cơ xăng dung tích 2694 cc, 4×2

1.229.000.000

VNĐ

Fortuner 2.7AT 4×2 (trắng ngọc trai)

7 chỗ ngồi

Hộp số tự động 6 cấp

Động cơ xăng dung tích 2694 cc, 4×2

1.237.000.000

VNĐ

Fortuner 2.7AT 4×4

7 chỗ ngồi

Hộp số tự động 6 cấp

Động cơ xăng dung tích 2694 cc, 4×4

1.319.000.000

VNĐ

Fortuner 2.7AT 4×4 (Trắng ngọc trai)

7 chỗ ngồi

Hộp số tự động 6 cấp

Động cơ xăng dung tích 2694 cc, 4×4

1,327,000,000

VNĐ

Fortuner Legender 2.4AT 4×2

7 chỗ ngồi

Hộp số tự động 6 cấp

Động cơ dầu dung tích 2393 cc, 4×2

1.259.000.000

VNĐ

Fortuner Legender 2.4AT 4×2 (Trắng ngọc trai)

7 chỗ ngồi

Hộp số tự động 6 cấp

Động cơ dầu dung tích 2393 cc, 4×2

1.267.000.000

VNĐ

Fortuner Legender 2.8AT 4×4

7 chỗ ngồi

Hộp số tự động 6 cấp

Động cơ dầu dung tích 2755 cc, 4×4

1.470.000.000

VNĐ

Fortuner Legender 2.8AT 4×4 (Trắng ngọc trai)

7 chỗ ngồi

Hộp số tự động 6 cấp

Động cơ dầu dung tích 2755 cc, 4×4

1.478.000.000

VNĐ

 

 

Alphard luxury (trắng ngọc trai)

7 chỗ ngồi

Số tự động 8 cấp

Động cơ xăng dung tích 3.456cm3

4.381.000.000

VNĐ

Alphard luxury

7 chỗ ngồi

Số tự động 8 cấp

Động cơ xăng dung tích 3.456cm3

4.370.000.000

VNĐ

 

 

Land Cruiser Prado (trắng ngọc trai)

7 chỗ ngồi

Hộp số tự động 6 cấp

Động cơ xăng dung tích 2.694cc, 4×4

2.639.000.000

VNĐ

Land Cruiser Prado (các màu khác)

7 chỗ ngồi

Hộp số tự động 6 cấp

Động cơ xăng dung tích 2.694cc, 4×4

2.628.000.000

VNĐ

 

 

Land Cruiser (trắng ngọc trai)

7 chỗ ngồi

Số tự động 10 cấp

Động cơ xăng turbo kép, dung tích 3445 cc, 4×4

4.297.000.000

VNĐ

Land Cruiser (các màu khác)

7 chỗ ngồi

Số tự động 10 cấp

Động cơ xăng turbo kép, dung tích 3445 cc, 4×4

4.286.000.000

VNĐ

 

 

Hilux 2.4 4×2 AT (các màu khác)

Ô tô tải

Pick up cabin kép 5 chỗ ngồi Số tự động 6 cấp

Động cơ dầu dung tích 2393 cc, 4×2

852.000.000 VNĐ

Hilux 2.4 4×2 AT (Trắng ngọc trai)

Ô tô tải

Pick up cabin kép 5 chỗ ngồi Số tự động 6 cấp

Động cơ dầu dung tích 2393 cc, 4×2

860.000.000 VNĐ

Mức giá bán lẻ trên đã bao gồm thuế VAT 10%, không bao gồm các phí đăng ký, đăng kiểm khác và được áp dụng từ ngày 23 tháng 04 năm 2019 trên toàn lãnh thổ Việt Nam.