STT Mã xe Màu TÊN XE NGUỒN GỐC ĐỘNG CƠ GIÁ NIÊM YẾT % PHÍ TRƯỚC BẠ
1 CV   Altis 1.8G Nhập khẩu 1.8 2ZR-FBE 719,000,000 10%
2 CV 089 Trắng ngọc trai Altis 1.8G Nhập khẩu 1.8 2ZR-FBE 727000,000 10%
3 CQ   Altis 1.8V Nhập khẩu 1.8 2ZR-FBE 765,000,000 10%
4 CQ 089 Trắng ngọc trai Altis 1.8V Nhập khẩu 1.8 2ZR-FBE 773,000,000 10%
5 CH   Altis 1.8HEV Nhập khẩu 2ZR-FXE 860,000,000 10%
6 AE   Avanza Premio MT Lắp ráp 2NR-VE 558,000,000 10%
7 AG   Avanza Premio CVT Lắp ráp 2NR-VE 598,000,000 10%
8 VLE   Veloz Cross Lắp ráp 2NR-VE 658,000,000 10%
9 VLG   Veloz Cross Top Lắp ráp 2NR-VE 1.5L 698,000,000  10%
10 KE   Camry 2.0G Nhập khẩu 2.0 I4 VVT-i 1,105,000,000 10%
11 KE 089 Trắng ngọc trai Camry 2.0G Nhập khẩu 2.0 I4 VVT-i 1,113,000,000 10%
12 KZ   Camry 2.5Q Nhập khẩu 2.5 I4 Dual VVT-i 1,405,000,000 10%
13 KZ 089 Trắng ngọc trai Camry 2.5Q Nhập khẩu 2.5 I4 Dual VVT-i 1,413,000,000 10%
14 KV   Camry 2.0Q Nhập khẩu M20A-FKS 1,220,000,000 10%
15 KH   Camry 2.5HV Nhập khẩu A25A-FXS 1,495,000,000 10%
16 FK 070 Trắng ngọc trai Fortuner 2.4 AT 4×2 Lắp ráp 2GD-FTV (2.4L) 1,126,000,000 10%
17 FK   Fortuner 2.4 AT 4×2 Lắp ráp 2GD-FTV (2.4L) 1,118,000,000 10%
18 FG   Fortuner 2.4 MT 4×2 Lắp ráp 2GD-FTV (2.4L) 1,026,000,000 10%
19 FKS   Fortuner Legender 2.4 AT 4×2 Lắp ráp 2GD-FTV (2.4L) 1,259,000,000 10%
20 FX   Fortuner 2.7AT 4×2 Nhập khẩu 2TR-FE (2.7L) 1,229,000,000 10%
21 FX 070 Trắng ngọc trai Fortuner 2.7AT 4×2 Nhập khẩu 2TR-FE (2.7L) 1,237,000,000 10%
22 FV 070 Trắng ngọc trai Fortuner 2.7AT 4×4 Nhập khẩu 2TR-FE (2.7L) 1,327,000,000 10%
23 FV   Fortuner 2.7AT 4×4 Nhập khẩu 2TR-FE (2.7L) 1,319,000,000 10%
24 FVS   Fortuner Legender 2.8AT 4×4 Lắp ráp 1GD-FTV (2.8L) 1.470.000.000 10%
25 FVD   Fortuner 2.8 AT 4×4 Lắp ráp 2.8 I4 di1GD-FTV (2.8L) 1,434,000,000 10%
26 HK 089 Trắng ngọc trai Hilux 2.4 4×2 AT Nhập khẩu 2.4 I4 diesel 860,000,000 6%
27 HK   Hilux 2.4 4×2 AT Nhập khẩu 2.4 I4 diesel 852,000,000 6%
28 IE   Innova E Lắp ráp 2.0 I4 Dual VVT-i 755,000,000 10%
29 IG 089 Trắng ngọc trai Innova G Lắp ráp 2.0 I4 Dual VVT-i 878,000,000 10%
30 IG   Innova G Lắp ráp 2.0 I4 Dual VVT-i 870,000,000 10%
IV 089 Trắng ngọc trai Innova V Lắp ráp 2.0 I4 Dual VVT-i 1,003,000,000 10%
IV   Innova V Lắp ráp 2.0 I4 Dual VVT-i 995,000,000 10%
IGM 089 Trắng ngọc trai Innova Venturer GS Lắp ráp 2.0 I4 Dual VVT-i 893,000,000 10%
IGM   Innova Venturer GS Lắp ráp 2.0 I4 Dual VVT-i 885,000,000 10%
LC   Land Cruiser 300 Nhập khẩu 3.5 V6 Turbo 4,286,000,000 10%
LC 089 Trắng ngọc trai Land Cruiser 300 Nhập khẩu 3.5 V6 Turbo 4,297,000,000 10%
LP   Land Prado Nhập khẩu 2TR-FE 2.7L 2,628,000,000 10%
LP 089 Trắng ngọc trai Land Prado Nhập khẩu 2TR-FE 2.7L 2,639,000,000 10%
VE   Vios 2020 1.5E MT 3AB Lắp ráp 1.5 I4 Dual VVT-i 479,000,000 10%
VK   Vios 2020 1.5E CVT 3AB Lắp ráp 1.5 I4 Dual VVT-i 528,000,000 10%
VG   Vios 2020 1.5G CVT Lắp ráp 1.5 I4 Dual VVT-i 592,000,000 10%
WG   Wigo 1.2 AT Nhập khẩu 1.2 I4 405,000,000 10%
WE   Wigo 1.2MT Nhập khẩu 1.2 I4 360,000,000 10%
YG   Yaris G Nhập khẩu 1.3 I4 VVT-i 684,000,000 10%
Alphard   Alphard Luxury Nhập khẩu 3.5 DOHC Dual VVT-i 4,370,000,000 10%
Alphard 070   Alphard Luxury Nhập khẩu 3.5 DOHC Dual VVT-i 4,381,000,000 10%